đại doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại doanh+
- như đại bản doanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại doanh"
- Những từ có chứa "đại doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 607